PUR Keo nóng chảy keo cán phẳng loại mùa đông
Keo nóng chảy Confay CF-8246 có độ bám dính tốt cho các vật liệu khó liên kết; thích hợp bảo quản ở nhiệt độ thấp; độ bám dính ban đầu tốt.
Keo nóng chảy Confay CF-8246 có độ bám dính tốt cho các vật liệu khó liên kết; thích hợp bảo quản ở nhiệt độ thấp; độ bám dính ban đầu tốt.
Keo dán màng linh hoạt Confay CF-8251X có độ bám dính tuyệt vời, có thể dán dính hiệu quả các vật liệu khó dán; trong môi trường mùa hè nhiệt độ cao, có thể ngăn ngừa hiện tượng tạo bọt, duy trì hiệu quả liên kết ổn định và cho thấy độ bám dính ban đầu tuyệt vời, có thể nhanh chóng thiết lập liên kết đáng tin cậy và duy trì độ ổn định lâu dài.
Confay CF-8251D cán phẳng PUR keo nóng chảy có độ bám dính tốt cho các vật liệu liên kết khó phù hợp để bảo quản ở nhiệt độ thấp và độ bám dính ban đầu tốt.
Keo Confay dùng cho máy dán cạnh là loại keo được sử dụng phổ biến trong mùa đông và mùa hè, sau đây là những ưu điểm.
Thời gian hoạt động vừa phải
Thời gian mở là 8-15 giây, không chỉ cho đủ thời gian vận hành để căn chỉnh và định vị mà còn tránh được sự suy giảm hiệu ứng liên kết do thời gian mở quá dài. Khung thời gian này lý tưởng cho các hoạt động thủ công hoặc tự động.
Hoạt động hiệu quả cao
Thời gian mở 8-15 giây giúp thao tác hiệu quả hơn, không phải chờ đợi lâu, có thể thực hiện các thao tác buộc dây liên tục và hiệu quả để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Khả năng thích ứng mạnh mẽ
Khung thời gian này có thể đáp ứng được yêu cầu của hầu hết các loại vật liệu và điều kiện làm việc thông thường, phù hợp với công việc thủ công cũng như dây chuyền sản xuất tự động.
Dễ dàng kiểm soát chất lượng liên kết
Thời gian mở vừa phải có lợi cho việc kiểm soát chất lượng bề mặt liên kết và tránh các khuyết tật do liên kết yếu hoặc đùn quá mức.
Tiết kiệm vật liệu
Thời gian mở ngắn hơn giúp giảm lãng phí và bay hơi keo, giúp tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu.
Máy dán cạnh PVC Confay CF-8260 Keo dán PUR là loại keo PUR thông dụng sử dụng trong mùa đông và mùa hè, là loại keo nóng chảy đa năng
keo, đây là thông số kỹ thuật.
Phân loại và đặc tính sản phẩm | Phân loại | Màu be | |
Loại đa năng | |||
Loại sản phẩm | CF-8260 | ||
Cơ chất | Vật liệu làm từ gỗ/gỗ (MDF, ván dăm, ván ép, v.v.) | dán cạnh thông thường (độ dày < 60mm) | |
viền cửa gỗ (độ dày>60mm) | |||
Kim loại (nhôm, thép không gỉ, v.v.) | |||
Vật liệu bề mặt | Nhựa (PVC, ABS, v.v.) | ||
Ván gỗ | |||
Thông số kỹ thuật | Nhiệt độ xưởng(oC) | 10-35 | |
Nhiệt độ xử lý (oC) | 120-150 | ||
Độ nhớt (mpas) | 35000-50000 (mpas) ở 150oC | ||
Thời gian mở (S) ở 120oC | 8-15 |